Đọc nhanh: 佐野 (tá dã). Ý nghĩa là: Sano (họ và tên địa danh Nhật Bản).
佐野 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sano (họ và tên địa danh Nhật Bản)
Sano (Japanese surname and place name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佐野
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 他们 看到 了 一头 野兽
- Họ đã nhìn thấy một con thú hoang.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他们 的 统治 手段 非常 野蛮
- Phương thức cai trị của họ rất dã man.
- 他们 在 田野 上 放风筝
- Họ đang thả diều trên cánh đồng.
- 他们 在 进行 一场 野战 演习
- Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佐›
野›