Đọc nhanh: 住读 (trụ độc). Ý nghĩa là: nội trú. Ví dụ : - 住读生 học sinh nội trú
住读 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nội trú
(学生) 住在学校里上学
- 住读生
- học sinh nội trú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住读
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 住读生
- học sinh nội trú
- 三 更天 , 他 还 在 读书
- Giữa đêm khuya, anh ấy vẫn đang đọc sách.
- 这个 词 的 读音 很难 记住
- Cách đọc của từ này rất khó nhớ.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
- 一间 宿舍 住 四个 学生
- Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
读›