伯颜 bó yán
volume volume

Từ hán việt: 【bá nhan】

Đọc nhanh: 伯颜 (bá nhan). Ý nghĩa là: Bayan (tên), Bayan of the Baarin (1236-1295), tướng quân Mông Cổ dưới thời Khubilai Khan, chiến thắng Nam Tống 1235-1239, Bayan of the Merkid (-1340), vị tướng và chính trị gia của triều đại nhà Nguyên.

Ý Nghĩa của "伯颜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伯颜 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Bayan (tên)

Bayan (name)

✪ 2. Bayan of the Baarin (1236-1295), tướng quân Mông Cổ dưới thời Khubilai Khan, chiến thắng Nam Tống 1235-1239

Bayan of the Baarin (1236-1295), Mongol Yuan general under Khubilai Khan, victorious over the Southern Song 1235-1239

✪ 3. Bayan of the Merkid (-1340), vị tướng và chính trị gia của triều đại nhà Nguyên

Bayan of the Merkid (-1340), Yuan dynasty general and politician

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯颜

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 叔伯弟兄 shūbódìxiōng

    - Họ là anh em chú bác.

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn 变迁 biànqiān 旧貌换新颜 jiùmàohuànxīnyán

    - Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.

  • volume volume

    - 介绍 jièshào le 制备 zhìbèi gāi 颜料 yánliào de 配方 pèifāng 生产工艺 shēngchǎngōngyì

    - Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。

  • volume volume

    - 黄色 huángsè shì 一种 yīzhǒng 温暖 wēnnuǎn de 颜色 yánsè

    - Màu vàng là màu sắc ấm áp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相信 xiāngxìn zhè 颜色 yánsè hěn 吉祥 jíxiáng

    - Họ tin rằng màu này rất may mắn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan de 素颜 sùyán

    - Anh ấy thích mặt mộc của cô ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 努力 nǔlì 研制 yánzhì 尽善尽美 jìnshànjìnměi de xīn 颜料 yánliào 配方 pèifāng

    - Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 衣服 yīfú 颜色 yánsè 整齐 zhěngqí

    - Màu sắc trang phục của họ rất đồng nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bà , Bǎi , Bó
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHA (人竹日)
    • Bảng mã:U+4F2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nhan
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+989C
    • Tần suất sử dụng:Cao