Đọc nhanh: 伯舅 (bá cữu). Ý nghĩa là: Tiếng gọi người anh của mẹ — Tiếng vua thiên tử gọi các vua chư hầu thời cổ..
伯舅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng gọi người anh của mẹ — Tiếng vua thiên tử gọi các vua chư hầu thời cổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯舅
- 伯仲之间
- sàn sàn như nhau
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 伯乐 有个 儿子 很 想 把 父亲 的 技能 继承 下来
- Bá Nhạc có một cậu con trai rất muốn kế thừa kỹ năng của cha mình.
- 他长 得 跟 他 舅舅 相仿
- Nó rất giống cậu nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
舅›