伯嚭 bó pǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bá dĩ】

Đọc nhanh: 伯嚭 (bá dĩ). Ý nghĩa là: Bá Dĩ (người thời Xuân Thu).

Ý Nghĩa của "伯嚭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伯嚭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bá Dĩ (người thời Xuân Thu)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯嚭

  • volume volume

    - 伯仲之间 bózhòngzhījiān

    - sàn sàn như nhau

  • volume volume

    - 伯伯 bóbó 今天 jīntiān 来看 láikàn 我们 wǒmen

    - Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.

  • volume volume

    - 伯伯 bóbó 带我去 dàiwǒqù 公园 gōngyuán wán

    - Bác dẫn tôi đi công viên chơi.

  • volume volume

    - pǎo le 伯米 bómǐ

    - Anh ây đã chạy một trăm mét.

  • volume volume

    - shì de 叔伯 shūbó 哥哥 gēge

    - Anh ấy là anh họ tôi.

  • volume volume

    - 伯乐 bólè shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 有名 yǒumíng de 相马 xiàngmǎ 专家 zhuānjiā

    - Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.

  • volume volume

    - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • volume volume

    - 伯乐 bólè 有个 yǒugè 儿子 érzi hěn xiǎng 父亲 fùqīn de 技能 jìnéng 继承 jìchéng 下来 xiàlai

    - Bá Nhạc có một cậu con trai rất muốn kế thừa kỹ năng của cha mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bà , Bǎi , Bó
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHA (人竹日)
    • Bảng mã:U+4F2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , , Phỉ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一一ノ丨丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GRMFR (土口一火口)
    • Bảng mã:U+56AD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp