Đọc nhanh: 伯翁 (bá ông). Ý nghĩa là: Ông bác, tức người anh của ông nội mình..
伯翁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ông bác, tức người anh của ông nội mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯翁
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 他 的 爸爸 是 一个 富翁
- Bố anh ta là một phú ông.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他 的 父亲 是 我 的 大伯
- Cha của anh ấy là bác của tôi.
- 伯乐 有个 儿子 很 想 把 父亲 的 技能 继承 下来
- Bá Nhạc có một cậu con trai rất muốn kế thừa kỹ năng của cha mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
翁›