Đọc nhanh: 邦伯 (bang bá). Ý nghĩa là: Một tên chỉ vị đứng đầu một châu thời xưa, tức vị Châu mục — Chỉ vị vua chư hầu..
邦伯 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một tên chỉ vị đứng đầu một châu thời xưa, tức vị Châu mục — Chỉ vị vua chư hầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邦伯
- 他 有伯个 盘子
- Anh ấy có một trăm cái đĩa.
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他 因 战功 被 封为 伯爵
- Anh ấy có công trong chiến trận nên được phong làm Bá Tước.
- 他 的 父亲 是 我 的 大伯
- Cha của anh ấy là bác của tôi.
- 伯乐 有个 儿子 很 想 把 父亲 的 技能 继承 下来
- Bá Nhạc có một cậu con trai rất muốn kế thừa kỹ năng của cha mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
邦›