Đọc nhanh: 伯杰 (bá kiệt). Ý nghĩa là: (tên) Berger, Samuel Berger, cựu Cố vấn An ninh Quốc gia Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống Carter. Ví dụ : - 戴夫·伯杰是我父亲手下的一名保镖 Dave Berger làm vệ sĩ cho cha tôi.
伯杰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (tên) Berger
(name) Berger
- 戴夫 · 伯杰 是 我 父亲 手下 的 一名 保镖
- Dave Berger làm vệ sĩ cho cha tôi.
✪ 2. Samuel Berger, cựu Cố vấn An ninh Quốc gia Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống Carter
Samuel Berger, former US National Security Advisor under President Carter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯杰
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他 因 战功 被 封为 伯爵
- Anh ấy có công trong chiến trận nên được phong làm Bá Tước.
- 他 去 找 杰米 了
- Anh ấy đi tìm Jamie.
- 戴夫 · 伯杰 是 我 父亲 手下 的 一名 保镖
- Dave Berger làm vệ sĩ cho cha tôi.
- 他原 叫 张杰 , 化名 王成
- nó tên là Trương Kiệt, nhưng lấy bí danh là Vương Thành.
- 他 一直 梦想 成为 一名 豪杰
- Anh ấy luôn ước mơ trở thành một vị hào kiệt.
- 他们 都 是 杰出 的 代表
- Bọn họ đều là đại biểu xuất chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
杰›