Đọc nhanh: 伯恩利 (bá ân lợi). Ý nghĩa là: Burnley.
伯恩利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Burnley
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯恩利
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 她 是 伯利恒 分局 的
- Cô ấy làm việc ở Bethlehem.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
利›
恩›