Đọc nhanh: 伤伦 (thương luân). Ý nghĩa là: thương luân.
伤伦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thương luân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伤伦
- 他们 受伤 得 可怜
- Họ bị thương đến tội nghiệp.
- 你 在 伤害 迪伦
- Bạn đang làm tổn thương Dylan.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 他们 能力 属 同伦
- Năng lực của họ ngang nhau.
- 他们 需要 时间 疗伤
- Họ cần thời gian để chữa lành.
- 从 相隔 你 时 , 每秒 我 都 很 伤心
- Từ lúc xa cách em, mỗi giây anh đều rất đau lòng.
- 他们 迅速 抢救 了 伤者
- Họ đã nhanh chóng cứu trợ người bị thương.
- 他们 在 事故 中 受伤 了
- Họ bị thương trong vụ tai nạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
伦›