Đọc nhanh: 传论 (truyền luận). Ý nghĩa là: dạy.
传论 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传论
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 一元论
- nhất nguyên luận
- 一偏之论
- lời bàn thiên lệch
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 教室 中 传来 热烈 的 讨论 声
- Trong lớp học vang lên tiếng thảo luận sôi nổi.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
论›