传论 chuán lùn
volume volume

Từ hán việt: 【truyền luận】

Đọc nhanh: 传论 (truyền luận). Ý nghĩa là: dạy.

Ý Nghĩa của "传论" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

传论 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dạy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传论

  • volume volume

    - 《 ā Q 正传 zhèngzhuàn de 作者 zuòzhě shì 鲁迅 lǔxùn

    - Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.

  • volume volume

    - 三世 sānshì 单传 dānchuán

    - dòng độc đinh ba đời

  • volume volume

    - 一脉相传 yīmàixiāngchuán

    - nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.

  • volume volume

    - 一元论 yīyuánlùn

    - nhất nguyên luận

  • volume volume

    - 一偏之论 yīpiānzhīlùn

    - lời bàn thiên lệch

  • volume volume

    - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • volume volume

    - 教室 jiàoshì zhōng 传来 chuánlái 热烈 rèliè de 讨论 tǎolùn shēng

    - Trong lớp học vang lên tiếng thảo luận sôi nổi.

  • volume volume

    - 一元论 yīyuánlùn 强调 qiángdiào 统一性 tǒngyīxìng

    - Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún , Lùn
    • Âm hán việt: Luân , Luận
    • Nét bút:丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOP (戈女人心)
    • Bảng mã:U+8BBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao