Đọc nhanh: 传声 (truyền thanh). Ý nghĩa là: dẫn âm; truyền thanh.
传声 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẫn âm; truyền thanh
用传声器传送声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传声
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 室内 传出 阵阵 欢笑声
- trong phòng nổi lên từng tràng cười vui vẻ.
- 歌声 隐隐约约 地 从 山头 传来
- Tiếng hát từ trên núi thấp thoáng vẳng xuống.
- 外面 传来 嘈杂 的 声
- Bên ngoài truyền đến tiếng ồn ào.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 夜里 传来 呯 的 枪声
- Ban đêm vang lên tiếng súng "bằng".
- 他 呼叫声 传 很 远
- Tiếng kêu của anh ấy truyền rất xa.
- 人群 中 传来 了 欢呼声
- Tiếng reo hò vang lên từ đám đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
声›