部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoả】
Đọc nhanh: 钬 (hoả). Ý nghĩa là: nguyên tố hon-mi; hon-mi (nguyên tố hoá học, kí hiệu là Ho.), hoả; như "hoả (chất holmium)" loã; như "loã (nguyên tố Holmium)".
钬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên tố hon-mi; hon-mi (nguyên tố hoá học, kí hiệu là Ho.)
金属元素,符号Ho (holmium) 是一种稀土金属
✪ 2. hoả; như "hoả (chất holmium)" loã; như "loã (nguyên tố Holmium)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钬
钬›
Tập viết