Đọc nhanh: 众星拱月 (chúng tinh củng nguyệt). Ý nghĩa là: xem 眾星捧月 | 众星捧月.
众星拱月 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 眾星捧月 | 众星捧月
see 眾星捧月|众星捧月 [zhòng xīng pěng yuè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 众星拱月
- 日月星辰
- nhật nguyệt tinh tú
- 月球 是 地球 的 卫星
- Mặt trăng là vệ tinh của trái đất.
- 他 流星赶月 似地 奔 向 渡口
- anh ấy chạy nhanh cấp kỳ ra hướng bến đò.
- 皎 皎 的 月 星
- trăng sao sáng ngời.
- 今夜 星光灿烂 , 月色 皎洁
- đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp
- 星期日 是 几月 几号
- Chủ nhật là ngày mấy tháng mấy?
- 地球 只是 宇宙 中 众多 星球 中 的 一个
- Trái đất chỉ là một trong số nhiều hành tinh trong vũ trụ.
- 谷歌 上星期 完成 了 自己 的 使命 , 市场 需要 苹果 也 不负众望
- Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
拱›
星›
月›
thắp sáng tất cả các ngôi sao tự tách mình xung quanh mặt trăng (thành ngữ, từ Analects); (nghĩa bóng) xem ai đó là nhân vật cốt lõiđể nhóm xung quanh một nhà lãnh đạo đáng kínhxoay quanh ai đó
xem 眾星捧月 | 众星捧月
đường nét độc đáo; suy nghĩ độc đáo
mục đích chung; cái đích mà mọi người cùng hướng tới
thắp sáng tất cả các vì sao đều xoay quanh Polaris 北辰 (thành ngữ, từ Analects); (nghĩa bóng) xem ai đó là nhân vật cốt lõiđể nhóm xung quanh một nhà lãnh đạo đáng kính