Đọc nhanh: 休宁 (hưu ninh). Ý nghĩa là: Hạt Xiuning ở Huangshan 黃山 | 黄山 , An Huy.
✪ 1. Hạt Xiuning ở Huangshan 黃山 | 黄山 , An Huy
Xiuning county in Huangshan 黃山|黄山 [Huáng shān], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休宁
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 他 宁愿 休息 , 也 不出去玩
- Anh ấy thà nghỉ ngơi, chứ không ra ngoài chơi.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 中午 是 休息 的 好时机
- Buổi trưa là thời điểm tốt để nghỉ ngơi.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
宁›