Đọc nhanh: 伏流 (phục lưu). Ý nghĩa là: nước mạch; nước ngầm.
伏流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước mạch; nước ngầm
在地面下的洞穴中或岩层裂缝中流动的水,潜伏地下的水流
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏流
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
流›