Đọc nhanh: 伯恩 (bá ân). Ý nghĩa là: Bern hoặc Berne, thủ đô của Thụy Sĩ (Tw). Ví dụ : - 伯恩是瑞士首都。 Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
✪ 1. Bern hoặc Berne, thủ đô của Thụy Sĩ (Tw)
Bern or Berne, capital of Switzerland (Tw)
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯恩
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 他们 是 一对 恩爱夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng ân ái.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
- 伯恩斯 为什么 要 逃走
- Tại sao Bỏng sẽ hết?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
恩›