Đọc nhanh: 伊波拉 (y ba lạp). Ý nghĩa là: Vi rút Ebola.
伊波拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vi rút Ebola
Ebola (virus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊波拉
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 下车伊始
- Bắt đầu xuống xe
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
拉›
波›