Đọc nhanh: 伊于胡底 (y ư hồ để). Ý nghĩa là: đến lúc nào mới hết. Ví dụ : - 伊于胡底?(到什么地步为止?) tới mức nào mới thôi?
伊于胡底 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đến lúc nào mới hết
到什么地步为止 (对不好的现象表示感叹)
- 伊于胡底 ( 到 什么 地步 为止 )
- tới mức nào mới thôi?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊于胡底
- 我 卒 底 于 成
- Tôi cuối cùng cũng thành công.
- 他 的 胡须 非常 于 思
- Râu của anh ấy rất rậm.
- 这部 影片 拟 于 九月 开镜 , 年底 停机
- Bộ phim này định tháng 9 bấm máy, cuối năm thì kết thúc.
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 伊于胡底 ( 到 什么 地步 为止 )
- tới mức nào mới thôi?
- 胡志明市 属于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 胡志明市 在于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
于›
伊›
底›
胡›