Đọc nhanh: 伊斯兰堡 (y tư lan bảo). Ý nghĩa là: I-xla-ma-bát; Islamabad (thủ đô Pa-ki-xtan từ năm 1967).
✪ 1. I-xla-ma-bát; Islamabad (thủ đô Pa-ki-xtan từ năm 1967)
巴基斯坦首都,在该国东北部,拉瓦尔品第东北该市于1960年开始兴建,1967年取代卡拉奇成为首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊斯兰堡
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 这里 有 很多 伊斯兰教 徒
- Có rất nhiều tín đồ Hồi giáo ở đây.
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 苏格兰 的 城堡 比 这 大多 了
- Lâu đài ở Scotland lớn hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
兰›
堡›
斯›