Đọc nhanh: 伊斯兰国 (y tư lan quốc). Ý nghĩa là: Nhóm Nhà nước Hồi giáo (hay còn gọi là IS hoặc ISIL hoặc ISIS), Các quốc gia Hồi giáo, caliphat.
✪ 1. Nhóm Nhà nước Hồi giáo (hay còn gọi là IS hoặc ISIL hoặc ISIS)
Islamic State group (aka IS or ISIL or ISIS)
✪ 2. Các quốc gia Hồi giáo
Muslim countries
✪ 3. caliphat
caliphate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊斯兰国
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 这里 有 很多 伊斯兰教 徒
- Có rất nhiều tín đồ Hồi giáo ở đây.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
兰›
国›
斯›