Đọc nhanh: 伊斯坦堡 (y tư thản bảo). Ý nghĩa là: Istanbul (Tw).
伊斯坦堡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Istanbul (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊斯坦堡
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 你 去 斯坦福 吧
- Cậu tới Stanford đi!
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 我们 要 去 威廉斯 堡 玩
- Chúng tôi sẽ đến Williamsburg thuộc địa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
坦›
堡›
斯›