Đọc nhanh: 伊傅 (y phó). Ý nghĩa là: Y Doãn 伊尹 và Phó Duyệt 傅說; hai bậc hiền tướng công thần của triều đại nhà Thương; thời cổ Trung Hoa..
伊傅 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Y Doãn 伊尹 và Phó Duyệt 傅說; hai bậc hiền tướng công thần của triều đại nhà Thương; thời cổ Trung Hoa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊傅
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 伊丽莎白 问 他 毕加索 的 事
- Elizabeth hỏi anh ta về Picasso
- 伊利诺伊州 检办
- Người dân Illinois.
- 伊凡 最近 就 在 那
- Đó là nơi hiện tại của Ivan.
- 伊于胡底 ( 到 什么 地步 为止 )
- tới mức nào mới thôi?
- 他 监视 伊朗 买家 好 几天 了
- Anh ta đã giám sát người mua Iran trong vài ngày.
- 他 跟着 这位 师傅 学 书法
- Anh ấy theo thầy này học thư pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
傅›