Đọc nhanh: 企管硕士 (xí quản thạc sĩ). Ý nghĩa là: Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA).
企管硕士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA)
Master of Business Administration (MBA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 企管硕士
- 他 是 理科 硕士
- Anh ấy là thạc sĩ ngành khoa học tự nhiên.
- 他 准备考 硕士
- Anh ấy đang chuẩn bị tham gia kỳ thi lấy bằng thạc sĩ.
- 她 决定 继续 读 硕士
- Cô ấy quyết định tiếp tục học thạc sĩ.
- 我 刚刚 硕士 毕业
- Tôi vừa mới tốt nghiệp thạc sĩ.
- 我 有 雪城 大学 的 工商管理 硕士学位
- Tôi có bằng MBA của Syracuse.
- 主管部门 要 定期 对 企业 进行 考评
- cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.
- 她 在读 硕士 课程
- Cô ấy đang học khóa học thạc sĩ.
- 她 已经 申请 硕士学位
- Cô ấy đã nộp đơn xin học vị thạc sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
企›
士›
硕›
管›