Đọc nhanh: 仿译 (phỏng dịch). Ý nghĩa là: dịch phỏng.
仿译 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch phỏng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仿译
- 颜色 相仿
- màu sắc na ná nhau; màu sắc gần giống nhau.
- 他仿 的 这个 字 很 像 范本
- Anh ấy viết chữ này theo mẫu rất giống.
- 他 擅长 外文 翻译
- Anh ấy rất giỏi phiên dịch tiếng nước ngoài.
- 他 当过 三年 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch viên ba năm rồi.
- 他 是 一个 好 翻译
- Anh ấy là một phiên dịch giỏi.
- 他 模仿 我 的 行动
- Anh ta mô phỏng hành động của tôi.
- 他 模仿 老师 的 语气
- Cậu ấy mô phỏng lại giọng điệu của thầy giáo.
- 他 模仿 了 明星 的 签名
- Anh ấy đã bắt chước chữ ký của ngôi sao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仿›
译›