Đọc nhanh: 仿讽 (phỏng phúng). Ý nghĩa là: Chế.
仿讽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế
parody
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仿讽
- 颜色 相仿
- màu sắc na ná nhau; màu sắc gần giống nhau.
- 他 的 失败 真 讽刺
- Thất bại của ông thực sự đầy mỉa mai.
- 他 常常 讽刺 同事 的 错误
- Anh ấy thường chế giễu những sai lầm của đồng nghiệp.
- 他 总是 嘲讽 我 的 衣服
- Anh ấy luôn chê cười quần áo của tôi.
- 他 模仿 我 的 行动
- Anh ta mô phỏng hành động của tôi.
- 他 模仿 老师 的 语气
- Cậu ấy mô phỏng lại giọng điệu của thầy giáo.
- 他 的 作诗 风格 非常 独特 , 无人 能 模仿
- Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.
- 他 模仿 了 明星 的 签名
- Anh ấy đã bắt chước chữ ký của ngôi sao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仿›
讽›