伄儅 diào dàng
volume volume

Từ hán việt: 【điếu đương】

Đọc nhanh: 伄儅 (điếu đương). Ý nghĩa là: bất thường, hiếm khi.

Ý Nghĩa của "伄儅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伄儅 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bất thường

irregularly

✪ 2. hiếm khi

seldom

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伄儅

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:ノ丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONL (人弓中)
    • Bảng mã:U+4F04
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+13 nét)
    • Pinyin: Dāng , Dàng
    • Âm hán việt: Đang , Đáng , Đương
    • Nét bút:ノ丨丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OFBW (人火月田)
    • Bảng mã:U+5105
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp