Đọc nhanh: 价位 (giá vị). Ý nghĩa là: mức giá.
价位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mức giá
price level
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 价位
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 她 的 评价 非常 到位
- Đánh giá của cô ấy rất chính xác.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
- 这位 价人 十分 可靠
- Người đưa công văn giấy tờ này rất đáng tin cậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
位›