Đọc nhanh: 仰承 (ngưỡng thừa). Ý nghĩa là: dựa vào; nương nhờ, ngửa mong (lời nói kính trọng).
仰承 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dựa vào; nương nhờ
依靠;依赖
✪ 2. ngửa mong (lời nói kính trọng)
敬辞,遵从对方的意图
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仰承
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 他 仰望 星空 , 心情 宁静
- Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.
- 他仰 着 脸 看 我
- Anh ấy ngẩng mặt lên nhìn tôi.
- 他 仰望 巨大 的 建筑物
- Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.
- 他 仰望 历史 上 的 英雄
- Anh ấy ngưỡng mộ anh hùng trong lịch sử.
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
- 他们 继承 了 传统 的 工艺
- Họ kế thừa nghề thủ công truyền thống.
- 他 仰头 看天
- Anh ấy ngước đầu lên nhìn trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仰›
承›