Đọc nhanh: 仰卧起坐 (ngưỡng ngoạ khởi toạ). Ý nghĩa là: gập bụng, ngồi lên (tập thể dục).
仰卧起坐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gập bụng, ngồi lên (tập thể dục)
sit-up (physical exercise)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仰卧起坐
- 椅子 坐 起来 硬硬 的
- Cái ghế ngồi vào rất cứng.
- 他 拱 起 腿 坐
- Anh ấy khom chân ngồi.
- 他们 坐 卧铺 旅行
- Họ đi du lịch bằng giường nằm.
- 他 一 蹬腿 坐 就 起身
- nó ngồi duỗi chân ra thì đứng dậy.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 他 支撑 着 坐 起来 , 头 还 在 发晕
- anh ấy gắng sức ngồi dậy, đầu vẫn còn choáng váng.
- 于是 她 走开 了 , 我 把门 打开 , 走进 了 起 坐间
- Vậy là cô ấy bỏ đi, tôi mở cửa bước vào phòng khách ngồi.
- 这些 葡萄 看起来 很 坐
- Những chùm nho này trông rất mẩy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仰›
卧›
坐›
起›