以示警戒 yǐ shì jǐngjiè
volume volume

Từ hán việt: 【dĩ thị cảnh giới】

Đọc nhanh: 以示警戒 (dĩ thị cảnh giới). Ý nghĩa là: để dùng như một lời cảnh báo (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "以示警戒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

以示警戒 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để dùng như một lời cảnh báo (thành ngữ)

to serve as a warning (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以示警戒

  • volume volume

    - 斯文 sīwén de 形象 xíngxiàng 示人 shìrén

    - Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.

  • volume volume

    - 红灯 hóngdēng 示警 shìjǐng

    - giơ đèn đỏ báo hiệu.

  • volume volume

    - le 两个 liǎnggè gōng 以示 yǐshì 敬意 jìngyì

    - Cô cúi chào hai lần để thể hiện sự tôn trọng.

  • volume volume

    - 水位 shuǐwèi 回落 huíluò dào 警戒线 jǐngjièxiàn 以下 yǐxià

    - mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.

  • volume volume

    - 以色列 yǐsèliè 卫生部 wèishēngbù 表示 biǎoshì 该国 gāiguó 出现 chūxiàn le 一起 yìqǐ 疑似病例 yísìbìnglì

    - Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 玩儿 wáner de 显示 xiǎnshì de 与众不同 yǔzhòngbùtóng

    - Anh ta thích làm chuyện khác thường để nổi hơn người khác

  • volume volume

    - 先拉好 xiānlāhǎo 警戒线 jǐngjièxiàn 然后 ránhòu 向外 xiàngwài 推进 tuījìn 搜查 sōuchá

    - Hãy chắc chắn rằng các bạn xây dựng một chu vi và sau đó đẩy ra ngoài.

  • volume volume

    - 侦探 zhēntàn men yòu 开始 kāishǐ zài liàn 房子 fángzi 警戒 jǐngjiè le

    - Các thám tử lại bắt đầu tuần tra căn nhà lâm liễu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:VIO (女戈人)
    • Bảng mã:U+4EE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IT (戈廿)
    • Bảng mã:U+6212
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+0 nét)
    • Pinyin: Qī , Qí , Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: , Kỳ , Thị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMF (一一火)
    • Bảng mã:U+793A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TKYMR (廿大卜一口)
    • Bảng mã:U+8B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao