令誉 lìng yù
volume volume

Từ hán việt: 【lệnh dự】

Đọc nhanh: 令誉 (lệnh dự). Ý nghĩa là: danh tiếng danh giá.

Ý Nghĩa của "令誉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

令誉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. danh tiếng danh giá

honorable reputation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令誉

  • volume volume

    - 驰誉 chíyù 艺林 yìlín

    - sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.

  • volume volume

    - 不擅辞令 bùshàncílìng

    - không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 令堂 lìngtáng 身体 shēntǐ 如何 rúhé

    - Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?

  • volume volume

    - 不正之风 bùzhèngzhīfēng 令人 lìngrén 愤恨 fènhèn

    - tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.

  • volume volume

    - 不计 bùjì 毁誉 huǐyù

    - không so đo chê khen.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 纵令 zònglìng 坏人 huàirén 逃脱 táotuō

    - không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.

  • volume volume

    - 不虞之誉 bùyúzhīyù

    - vinh dự bất ngờ

  • volume volume

    - 上尉 shàngwèi duì 我们 wǒmen 重申 chóngshēn le 那项 nàxiàng 命令 mìnglìng

    - "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh , Lệnh , Lịnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OINI (人戈弓戈)
    • Bảng mã:U+4EE4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FCYMR (火金卜一口)
    • Bảng mã:U+8A89
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ trái nghĩa