Đọc nhanh: 令誉 (lệnh dự). Ý nghĩa là: danh tiếng danh giá.
令誉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh tiếng danh giá
honorable reputation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令誉
- 驰誉 艺林
- sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 不计 毁誉
- không so đo chê khen.
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 不虞之誉
- vinh dự bất ngờ
- 上尉 对 我们 重申 了 那项 命令
- "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
誉›