Đọc nhanh: 令药 (lệnh dược). Ý nghĩa là: thuốc theo mùa.
令药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc theo mùa
seasonal medication
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令药
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
药›