代数量 dài shùliàng
volume volume

Từ hán việt: 【đại số lượng】

Đọc nhanh: 代数量 (đại số lượng). Ý nghĩa là: số lượng đại số.

Ý Nghĩa của "代数量" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

代数量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. số lượng đại số

algebraic quantity

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代数量

  • volume volume

    - 他们 tāmen 需要 xūyào 增加 zēngjiā 人工 réngōng de 数量 shùliàng

    - Họ cần tăng số lượng nhân công.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 脸上 liǎnshàng fàng 蜗牛 wōniú de 数量 shùliàng 有个 yǒugè 世界纪录 shìjièjìlù

    - Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 数量 shùliàng duō 质量 zhìliàng 不错 bùcuò

    - Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt

  • volume volume

    - 产品数量 chǎnpǐnshùliàng 符合要求 fúhéyāoqiú

    - Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.

  • volume volume

    - 剩下 shèngxià de piào 数量 shùliàng hěn 有限 yǒuxiàn

    - Số lượng vé còn lại rất có hạn.

  • volume volume

    - 人口数量 rénkǒushùliàng 上升 shàngshēng 很快 hěnkuài

    - Dân số tăng rất nhanh.

  • volume volume

    - 优秀作品 yōuxiùzuòpǐn 数量 shùliàng 稀零 xīlíng

    - Số lượng tác phẩm xuất sắc rất ít.

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà 代表 dàibiǎo le 多数 duōshù 同志 tóngzhì de 要求 yāoqiú

    - anh ấy đại diện nói lời yêu cầu của đa số các đồng chí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao