Đọc nhanh: 代扣 (đại khấu). Ý nghĩa là: khấu trừ thuế (từ tiền lương của nhân viên).
代扣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khấu trừ thuế (từ tiền lương của nhân viên)
to withhold tax (from employee's salary)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代扣
- 世世代代 的 愿望
- một ước vọng từ bao đời.
- 不折不扣
- chính xác; đích xác; 100%; không thêm bớt gì
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 一代 英杰
- một thế hệ anh hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
扣›