Đọc nhanh: 仙府 (tiên phủ). Ý nghĩa là: Cõi tiên..
仙府 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cõi tiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙府
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 他 想 成仙
- Anh ta muốn thành tiên.
- 他 公开 批判 了 政府 的 政策
- Anh ấy công khai phê bình chính sách của chính phủ.
- 他们 阴谋 推翻 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 他 姓府
- Anh ấy họ Phủ.
- 他 住 在 府尹
- Anh ấy sống ở phủ doãn.
- 他们 试图 推翻 政府
- Họ cố gắng lật đổ chính phủ.
- 他们 企图 反抗 政府
- Họ âm mưu chống lại chính phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
府›