Đọc nhanh: 仕进 (sĩ tiến). Ý nghĩa là: hoạn lộ; tiến thân bằng con đường làm quan.
仕进 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoạn lộ; tiến thân bằng con đường làm quan
指做官而谋个人的发展
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仕进
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 仕进 之 路 困难重重
- Con đường làm quan đầy khó khăn.
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 上级 纠察 工作进展
- Cấp trên giám sát tiến độ công việc.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 齐头并进
- sát cánh tiến lên; cùng nhau tiến bước
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仕›
进›