Đọc nhanh: 善射 (thiện xạ). Ý nghĩa là: Bắn giỏi..
善射 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bắn giỏi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 善射
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 他 不 善于 酬应
- anh ấy không giỏi giao tiếp.
- 他 不 善于 表达 感情
- Anh ấy không giỏi thể hiện cảm xúc.
- 他们 互相 用枪 射击
- Họ bắn súng vào nhau.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 他 人品 很 良善
- Tính cách của anh ấy rất tốt.
- 他 不 善于 拼写
- Anh ấy không giỏi trong việc đánh vần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
善›
射›