Đọc nhanh: 仆妇 (phó phụ). Ý nghĩa là: vú già; u già; đầy tớ già.
仆妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vú già; u già; đầy tớ già
旧时指年龄较大的女仆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仆妇
- 人民公仆
- người đầy tớ của nhân dân
- 他 一下 仆倒 在 地
- Anh ấy ngã sấp xuống đất.
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 仆从 国家
- nước chư hầu.
- 仆 在 此 静候 佳音
- Ta ở đây chờ tin tốt.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 仆隶
- đầy tớ.
- 仆愿 为 您 效 犬马
- Ta nguyện vì ngài cống hiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仆›
妇›