仆妇 púfù
volume volume

Từ hán việt: 【phó phụ】

Đọc nhanh: 仆妇 (phó phụ). Ý nghĩa là: vú già; u già; đầy tớ già.

Ý Nghĩa của "仆妇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仆妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vú già; u già; đầy tớ già

旧时指年龄较大的女仆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仆妇

  • volume volume

    - 人民公仆 rénmíngōngpú

    - người đầy tớ của nhân dân

  • volume volume

    - 一下 yīxià 仆倒 pūdào zài

    - Anh ấy ngã sấp xuống đất.

  • volume volume

    - 高龄 gāolíng 孕妇 yùnfù

    - thai phụ lớn tuổi.

  • volume volume

    - 仆从 púcóng 国家 guójiā

    - nước chư hầu.

  • volume volume

    - zài 静候 jìnghòu 佳音 jiāyīn

    - Ta ở đây chờ tin tốt.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 国际妇女节 guójìfùnǚjié

    - Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.

  • volume volume

    - 仆隶 púlì

    - đầy tớ.

  • volume volume

    - 仆愿 pūyuàn wèi nín xiào 犬马 quǎnmǎ

    - Ta nguyện vì ngài cống hiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Fù , Pū , Pú
    • Âm hán việt: Bộc , Phó
    • Nét bút:ノ丨丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OY (人卜)
    • Bảng mã:U+4EC6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フノ一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VSM (女尸一)
    • Bảng mã:U+5987
    • Tần suất sử dụng:Rất cao