Đọc nhanh: 人艺 (nhân nghệ). Ý nghĩa là: Nghệ sĩ. Ví dụ : - 想学惊人艺,须下苦功夫 Nếu bạn muốn trở thành một người nghệ sĩ tuyệt vời thì bạn cần chăm chỉ.
人艺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghệ sĩ
- 想 学 惊人 艺 须 下苦功夫
- Nếu bạn muốn trở thành một người nghệ sĩ tuyệt vời thì bạn cần chăm chỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人艺
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 把 自己 的 手艺 传给 人
- truyền thụ tay nghề của mình cho người khác
- 北京人民艺术剧院
- đoàn kịch nghệ thuật nhân dân Bắc Kinh.
- 人才 聚 艺苑
- Người tài tụ tập ở vườn nghệ thuật.
- 做人 要 有艺
- Làm người phải có chừng mực.
- 她 是 艺术界 的 知名 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi tiếng trong giới nghệ thuật.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
艺›