Đọc nhanh: 人种 (nhân chủng). Ý nghĩa là: nhân chủng; giống người; chủng.
人种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân chủng; giống người; chủng
具有共同起源和共同遗传特征的人群世界上的人种主要有尼格罗一澳大利亚人种 (即黑种) 蒙古人种 (即黄钟) ,欧罗巴人种 (即白种)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人种
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 从 我 接触 的 人 来看 这种 产品质量 不错
- Đánh giá từ những người tôi đã tiếp xúc, sản phẩm này chất lượng khá tốt.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 你 干出 这种 让 别人 看不起 的 事 , 我们 全家人 的 脸 都 没 地儿 搁
- anh làm ra loại việc mà người khác coi thường, mặt mũi cả nhà chúng tôi không biết để vào đâu.
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
- 人世间 有 一种 爱 , 没有 奢求 , 没有 谁 对 谁错 , 亦 不怪 缘浅 情深
- Trên đời có một loại tình yêu, không có ngông cuồng, không phân biệt ai đúng sai và càng không vì tình cảm nông nổi.
- 他人 老 了 , 也 失去 了 早日 的 那种 威严 了
- ông ấy già rồi, cũng mất đi vẻ oai nghiêm trước đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
种›