Đọc nhanh: 人物像 (nhân vật tượng). Ý nghĩa là: Ảnh chân dung.
人物像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ảnh chân dung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人物像
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 人 面对 爱情 或者 错误 总是 像 患 了 失忆症 一样
- Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ
- 不像 有些 人
- Không giống như một số người.
- 人像 潮水 一样 涌进来
- người tràn vào như nước thuỷ triều lên.
- 人尽其才 , 物尽其用
- sử dụng hết tài năng của con người, phát huy hết tác dụng của cải.
- 那 人 太阳穴 上 贴 了 一块 膏药 , 看上去 像 个 卡通人物
- Người đó dán một miếng băng dính lên điểm mặt trời, trông giống như một nhân vật hoạt hình.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
像›
物›