Đọc nhanh: 人日 (nhân nhật). Ý nghĩa là: ngày 7-1 âm lịch (theo cách gọi cũ).
人日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày 7-1 âm lịch (theo cách gọi cũ)
旧时称正月初七
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人日
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 《 人民日报 》 于 1948 年 6 月 15 日 创刊
- 'Báo Nhân Dân (Trung Quốc) số báo ra mắt đầu tiên là vào ngày 15-6-1948.
- 参观 展览 的 人 终日 不断
- người xem triển lãm suốt ngày không ngớt.
- 人民英雄纪念碑 是 1949 年 9 月 30 日 奠基 的
- bia kỷ niệm anh hùng nhân dân được khởi công xây dựng vào ngày 30 tháng 9 năm 1949.
- 你 是 日本 人 吗 ?
- Bạn là người Nhật phải không?
- 假日 购物 的 人 很多
- Có nhiều người đi mua sắm vào ngày nghỉ.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
日›