亲政 qīnzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【thân chính】

Đọc nhanh: 亲政 (thân chính). Ý nghĩa là: tự mình chấp chính. Ví dụ : - 和亲政策 chính sách hoà hiếu kết giao.

Ý Nghĩa của "亲政" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

亲政 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tự mình chấp chính

幼年断位的帝王成年后亲自处理政事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 和亲政策 héqīnzhèngcè

    - chính sách hoà hiếu kết giao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲政

  • volume volume

    - 高压政策 gāoyāzhèngcè

    - chính sách chuyên chế

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn céng 柄政 bǐngzhèng 多年 duōnián

    - Cha cô ấy từng nắm chính quyền nhiều năm.

  • volume volume

    - liǎng guó 元首 yuánshǒu 亲热 qīnrè 握手 wòshǒu

    - Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.

  • volume volume

    - 专制政体 zhuānzhìzhèngtǐ

    - chính thể chuyên chế

  • volume volume

    - 和亲政策 héqīnzhèngcè

    - chính sách hoà hiếu kết giao.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 亲密 qīnmì 接触 jiēchù zhe

    - Hai người đang tiếp xúc thân mật.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó qīn 越南 yuènán

    - Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人常 réncháng shuō 隔辈亲 gébèiqīn 意思 yìsī shì lǎo 人们 rénmen gēn 孙子 sūnzi 孙女儿 sūnnǚer de 感情 gǎnqíng 更好 gènghǎo

    - Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao