Đọc nhanh: 亲子间 (thân tử gian). Ý nghĩa là: phòng gia đình.
亲子间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng gia đình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲子间
- 亲生子女
- con đẻ.
- 他亲 了 亲 孩子
- Anh ấy hôn con.
- 中国 人管 妻子 的 母亲 叫 岳母
- Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 他们 之间 关系 很 亲密
- Mối quan hệ giữa họ rất thân mật.
- 他们 的 友谊 亲密无间
- Tình bạn của họ gắn bó khăng khít.
- 亲子 间 的 联系 是 天然 的
- Sự gắn kết giữa cha mẹ và con cái là điều tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
子›
间›