Đọc nhanh: 亲口 (thân khẩu). Ý nghĩa là: chính mồm; chính miệng. Ví dụ : - 这是他亲口告诉我的。 Chuyện này chính mồm anh ta nói với tôi.. - 他亲口向大家宣布了他的决定。 Anh ấy chính miệng thông báo cho mọi người quyết định của mình.. - 我希望能亲口对你表达我的歉意。 Tôi mong có thể chính miệng nói lời xin lỗi của tôi với bạn.
亲口 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính mồm; chính miệng
(话) 出于本人的嘴
- 这 是 他 亲口 告诉 我 的
- Chuyện này chính mồm anh ta nói với tôi.
- 他 亲口 向 大家 宣布 了 他 的 决定
- Anh ấy chính miệng thông báo cho mọi người quyết định của mình.
- 我 希望 能 亲口 对 你 表达 我 的 歉意
- Tôi mong có thể chính miệng nói lời xin lỗi của tôi với bạn.
- 他 亲口答应 我 的 要求 , 现在 却 假装 什么 都 不 知道
- Anh ấy chính mồm đồng ý với yêu cầu của tôi, giờ lại giả vờ không biết.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲口
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 这件 事原 是 他 亲口答应 的 , 如今 却 翻悔 不认账 了
- việc này do chính miệng anh ta đồng ý, sao bây giờ lại nuốt lời.
- 你 要 知道 梨子 的 滋味 就要 亲口 尝一尝
- Muốn biết mùi vị của lê thì bạn phải tự mình nếm thử.
- 我 希望 能 亲口 对 你 表达 我 的 歉意
- Tôi mong có thể chính miệng nói lời xin lỗi của tôi với bạn.
- 他 亲口 向 大家 宣布 了 他 的 决定
- Anh ấy chính miệng thông báo cho mọi người quyết định của mình.
- 母亲 们 把 自己 的 小孩 丢出 摩天大楼 的 窗口
- Các bà mẹ ném con của họ ra khỏi cửa sổ nhà chọc trời.
- 这 是 他 亲口 告诉 我 的
- Chuyện này chính mồm anh ta nói với tôi.
- 他 亲口答应 我 的 要求 , 现在 却 假装 什么 都 不 知道
- Anh ấy chính mồm đồng ý với yêu cầu của tôi, giờ lại giả vờ không biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
口›