Đọc nhanh: 京报 (kinh báo). Ý nghĩa là: Peking Gazette (bản tin chính thức của chính phủ).
京报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Peking Gazette (bản tin chính thức của chính phủ)
Peking Gazette (official government bulletin)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 京报
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 《 北京 周报 》
- tuần báo Bắc Kinh
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 5 有 紧急 报警 按钮 功能
- 5 Có chức năng nút báo động khẩn cấp.
- 看 北京晚报 是 学习 汉语 的 一个 方法
- Đọc báo muộn Bắc Kinh là một trong những cách học tiếng Trung.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
报›