Đọc nhanh: 京哈 (kinh ha). Ý nghĩa là: Bắc Kinh-Cáp Nhĩ Tân.
✪ 1. Bắc Kinh-Cáp Nhĩ Tân
Beijing-Harbin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 京哈
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 哈尔滨 离 北京 好远
- Cáp Nhĩ Tân cách Bắc Kinh bao xa?
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 京 代表 着 一千万 呢
- Kinh đại diện cho mười triệu đó.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 东京 是 日本 的 首都
- Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.
- 京剧 的 音乐 很 有 特色
- Nhạc của kinh kịch rất đặc sắc.
- 京 先生 是 我 的 邻居
- Ông Kinh là hàng xóm của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
哈›