Đọc nhanh: 亦庄 (diệc trang). Ý nghĩa là: Thị trấn Yizhuang ở thành phố Bắc Kinh.
✪ 1. Thị trấn Yizhuang ở thành phố Bắc Kinh
Yizhuang town in Beijing municipality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亦庄
- 他们 保卫 村庄 免受 攻击
- Họ bảo vệ ngôi làng khỏi các cuộc tấn công.
- 他们 住 在 一个 隐蔽 的 小 村庄
- Họ sống ở một ngôi làng nhỏ kín đáo.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 他 失血过多 虽经 医治 亦 回天乏术
- Anh ta mất quá nhiều máu, mặc dù đã được bác sĩ cứu chữa, nhưng vẫn không thể phục hồi
- 今年 庄稼 长得 真 不赖
- Năm nay mùa màng không tốt.
- 他俩 是 亦 敌 亦友 时不时 还 搞 出 一些 段子 很 有趣
- Họ vừa là đich vừa là bạn của nhau, thỉnh thoảng họ lại nghĩ ra một số trò đùa vui nhộn.
- 他 在 一个 小 村庄 诞生
- Anh ấy sinh ra ở một ngôi làng nhỏ.
- 他 一向 很 庄重 , 从来不 耍笑 人
- anh ấy thường nghiêm túc, trước giờ không trêu chọc ai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亦›
庄›