亚马逊河 yàmǎxùn hé
volume volume

Từ hán việt: 【á mã tốn hà】

Đọc nhanh: 亚马逊河 (á mã tốn hà). Ý nghĩa là: sông Amazon.

Ý Nghĩa của "亚马逊河" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. sông Amazon

Amazon River

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚马逊河

  • volume volume

    - 哈德逊 hādéxùn 州立 zhōulì 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.

  • volume volume

    - 亚马逊 yàmǎxùn 艾迪 àidí 处于 chǔyú 领先 lǐngxiān

    - Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!

  • volume volume

    - 肥大 féidà de 河马 hémǎ

    - hà mã to quá

  • volume volume

    - 神奇 shénqí 女侠 nǚxiá shì 亚马逊 yàmǎxùn rén

    - Wonder Woman là một người Amazon.

  • volume volume

    - zài 亚马逊 yàmǎxùn 丛林 cónglín 飞翔 fēixiáng

    - Bay trong Amazon.

  • volume volume

    - 那个 nàgè shì 亚马逊 yàmǎxùn 蓝蟒 lánmǎng

    - Đó là một Amazon Blue Constrictor.

  • volume volume

    - zhè shì zài 亚马逊 yàmǎxùn shàng mǎi de

    - Tôi có chúng trên Amazon.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 河马 hémǎ 非常 fēicháng 顽皮 wánpí

    - Con hà mã này rất tinh nghịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), nhị 二 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Á
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MTC (一廿金)
    • Bảng mã:U+4E9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tốn
    • Nét bút:フ丨一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNDF (卜弓木火)
    • Bảng mã:U+900A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao