Đọc nhanh: 亚马逊河 (á mã tốn hà). Ý nghĩa là: sông Amazon.
✪ 1. sông Amazon
Amazon River
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚马逊河
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 肥大 的 河马
- hà mã to quá
- 神奇 女侠 是 亚马逊 人
- Wonder Woman là một người Amazon.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 那个 是 亚马逊 蓝蟒
- Đó là một Amazon Blue Constrictor.
- 这 是 在 亚马逊 上 买 的
- Tôi có chúng trên Amazon.
- 这 只 河马 非常 顽皮
- Con hà mã này rất tinh nghịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
河›
逊›
马›